Có 3 kết quả:

合家 hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ闔家 hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ阖家 hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ

1/3

hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) whole family
(2) entire household

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 合家[he2 jia1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 合家[he2 jia1]

Bình luận 0